Có 2 kết quả:
閒晃 xián huàng ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄤˋ • 闲晃 xián huàng ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang around
(2) to hang out
(2) to hang out
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang around
(2) to hang out
(2) to hang out
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh